Thang tời thực phẩm nhà hàng
Thang tải thực phẩm 200kg
Thang tải thực phẩm 50-100kg | Giá thang tải thực phẩm 50-100kg
Thang chở thực phẩm gia đình | thang tời thực phẩm
Tủ sấy bát đĩa 2 cánh kính
Tủ nấu cơm công nghiệp dùng gas - điện
Máy rửa bát loại cửa sập Master-7100S
Bàn mát 2 cánh Everzen UDS-15TIR
Máy giặt khô 18kg, 25kg, 30kg
Máy sấy giày model HSCWS-84
Thang tời thực phẩm là 1 sản phẩm của thang tời hàng hay thang tải hàng. Các nhà hàng khách sạn thường xuyên sử dụng thang tời thực phẩm 50kg từ 2 điểm dừng đến 5 điểm dừng để tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian
Nó cho phép giảm sức lao động , tiếc kiệm thời gian, vận chuyển chuyên nghiệp cho nhà hàng hoặc quán cafe,karaoke.
Thang tời thực phẩm hiện nay đang ngày càng phổ biến , cần thiết trên thị trường.
Công ty Anh Dương chúng tôi hiện đang sản xuất nhiều loại thang tời khác nhau, phù hợp với thị trường hiện nay.
- Giá cả hợp lý. Ở đâu giá tốt, chúng tôi giá tốt hơn.
- Phù hợp với mọi địa hình lắp đặt, mọi loại kích thước giếng thang.
- Có mọi loại tải trọng từ 10kg đến 500kg.
- Chất lượng tốt nhất . Chúng tôi bảo hành sản phẩm 1 đến 3 năm tùy theo loại thang, thấp nhất là 12 tháng.
- Bảo hành nhanh nhất khi sảy ra sự cố chỉ 1-2h trong nội thành HN và 24h với ngoại tỉnh.
- Mẫu mã đẹp, Phù hợp với không gian sang trọng của nhà hàng, quán bar.
STT |
ĐẶC TÍNH CHUNG |
|
01 |
Loại thang |
Thang tời thực phẩm, không đối trọng. |
02 |
Mã hiệu |
TT-AD100 |
03 |
Số lượng |
01 thang |
04 |
Tải trọng |
50-100 Kg |
05 |
Tốc độ |
10-18 mét/phút |
06 |
Số tầng |
02 |
07 |
Số điểm dừng thang |
02 |
08 |
Kích thước giếng thang |
800x900mm |
09 |
Hành trình di chuyeån |
Theo thực tế |
10 |
Pit (chiều âm hố thang) |
0 |
11 |
Nguồn điện thang máy |
1 phase 220v hoặc 380v (Khách hàng cung cấp điện tới phòng đặt máy). |
STT |
ĐỘNG CƠ . |
|
01 |
Động cơ |
Mitsubishi |
02 |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
03 |
Nguồn điện |
3 phase, 5 dây, 220 volt hoặc 380v |
04 |
Công suất động cơ |
1.5 Kw (Cho tải trọng 100kg) |
STT |
HỆ THỐNG TỦ ĐIỀU KHIỂN – HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ĐƠN |
01 |
Công tắc tơ,atomat,rơ le....vv.... |
02 |
Biến tần INVT- CHE 100a hoặc LS- Ig5A và các thiết bị khác. |
STT |
PHÒNG THANG ( CABIN) |
|
01 |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
600x700x900 |
02 |
Vách bên cabin |
Inox sọc nhuyễn |
05 |
Sàn phòng thang |
|
06 |
Bảng điều khiển cabin |
Bảng gọi 3 nút |
07 |
Nút nhấn chọn tầng |
Nút chuyên dụng. |
STT |
CỬA TẦNG |
|
01 |
Loại cửa |
Cửa inox mở bằng tay từ tim |
02 |
Kích thước |
600x950mm |
STT |
Linh Kiện Khác. |
|
01 |